Đạt được lợi nhuận cao là mục tiêu chính của nhiều nhà đầu tư. Tuy nhiên, lợi nhuận cao không có nghĩa là danh mục đầu tư tốt nếu rủi ro không được quản lý tốt. Cân bằng lợi nhuận và rủi ro là chìa khóa để đảm bảo tính ổn định và bền vững của danh mục đầu tư.
Tỷ lệ Sharpe là một thước đo hiệu suất được điều chỉnh theo rủi ro. Mặc dù không phải là một chỉ số phổ biến trong giai đoạn trước, nhưng gần đây nó đã trở nên phổ biến do hiệu quả đã được chứng minh trong đầu tư.
Tỷ lệ Sharpe là một chỉ số quan trọng giúp các nhà đầu tư đánh giá hiệu suất của danh mục đầu tư dựa trên mức độ rủi ro mà danh mục đầu tư phải đối mặt. Chỉ số này được thiết kế để giúp các nhà đầu tư không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn xem xét mức độ rủi ro liên quan đến các khoản lợi nhuận đó. Tỷ lệ Sharpe giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn liệu danh mục đầu tư của họ có tạo ra lợi nhuận tương xứng với rủi ro mà danh mục đầu tư đang gánh chịu hay không. Chỉ số này được tính bằng cách lấy chênh lệch giữa lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư và tỷ lệ không rủi ro, sau đó chia cho độ lệch chuẩn của lợi nhuận (biểu thị cho sự biến động và rủi ro).
Ứng dụng chính của Tỷ lệ Sharpe là so sánh hiệu suất của các khoản đầu tư khác nhau hoặc của một danh mục đầu tư với thị trường chung. Tỷ lệ Sharpe dương (>0) được coi là tốt, đặc biệt là tỷ lệ càng cao và càng lớn thì càng tốt. Tỷ lệ âm có thể chỉ ra rằng quá nhiều rủi ro đã làm giảm hiệu suất đầu tư.
Mirae Asset Securities vừa sàng lọc một loạt cổ phiếu theo chỉ số Sharpe Ratio. Danh mục cổ phiếu trước khi sàng lọc được xây dựng dựa trên kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2024, tập trung vào các doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc và tiềm năng tăng trưởng bền vững.
Các cổ phiếu trong danh mục được lựa chọn dựa trên các tiêu chí sau: Doanh nghiệp có vốn hóa thị trường trên 5.000 tỷ đồng. Khối lượng giao dịch bình quân cao hơn 100.000 cổ phiếu, đảm bảo tính thanh khoản.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của các cổ phiếu trong danh mục cao hơn ROE của VN-Index, chứng tỏ khả năng sinh lời và hiệu quả cao trong hoạt động kinh doanh.
Doanh thu và lợi nhuận của công ty trong 6 tháng đầu năm 2024 phải ghi nhận mức tăng trưởng dương, đảm bảo sự ổn định và sức khỏe tài chính tốt. Kiểm soát rủi ro: Tỷ lệ Sharpe của danh mục đầu tư phải dương, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận tốt so với mức rủi ro đã chấp nhận.
Kết quả sàng lọc cho thấy, cổ phiếu ngân hàng, bất động sản, bán lẻ và viễn thông là những ngành có tiềm năng tăng trưởng cao trong dài hạn. Ngành ngân hàng chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục do khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định, tỷ lệ ROE cao và câu chuyện đạt tăng trưởng tín dụng trong nửa cuối năm với mục tiêu ban đầu là 15% do Ngân hàng Nhà nước đặt ra. Ngoài ra, câu chuyện FED hạ lãi suất và nâng hạng thị trường được kỳ vọng sẽ là động lực tăng trưởng chính cho thị trường chung trong trung và dài hạn.
Các cổ phiếu ngân hàng đáng chú ý bao gồm TCB, TPB, HDB, BID, ACB, CTG. Nhóm bất động sản có BCM, SIP, ICD; nhóm chứng khoán có MBS.
Trước đó, VN-Index đã phản ứng khá tích cực trong tháng 8 khi phục hồi sau đợt giảm mạnh từ tháng 7. Với những tín hiệu tích cực từ: Tín hiệu cắt giảm lãi suất từ FED; Áp lực tỷ giá hạ nhiệt; Kết quả kinh doanh quý 2 cải thiện và đà bán ròng của khối ngoại hạ nhiệt.
Riêng tháng 8, VN-Index tăng 4,6% lên 1.283 điểm và tăng 13,4% so với đầu năm. Khối lượng giao dịch bình quân tháng 8 đạt 654 triệu cổ phiếu, tăng nhẹ 2% so với tháng 7. Giá trị giao dịch bình quân tháng 8 đạt hơn 16,6 nghìn tỷ đồng, giảm nhẹ hơn 2% so với tháng 7. Khối ngoại ghi nhận bán ròng hơn 3,6 tỷ đồng trong tháng 8, tuy nhiên, áp lực bán ròng đã giảm đáng kể và ghi nhận mức giảm thấp nhất kể từ tháng 3/2024.
Trong tháng 8, nhóm cổ phiếu tác động tích cực đến thị trường đã có biến động mạnh, trong đó các ngành Dịch vụ tài chính, Bán lẻ và Hóa chất dẫn đầu với mức tăng trưởng từ 8,8% đến 10,2%.
Link nguồn: https://vneconomy.vn/mirae-asset-sang-loc-hang-loat-co-phieu-tiem-nang-tang-truong-cao.htm