Trong lịch sử 24 năm của chứng khoán Việt Nam, cột mốc 1.200 có lẽ là một trong những con số “ám ảnh” nhất đối với nhà đầu tư. Kể từ lần đầu tiên VN-Index chính thức vượt mốc 1.200 điểm vào tháng 4/2018, đến nay chỉ số này đã 8 lần đảo chiều cột mốc này.
Đáng chú ý, thời gian VN-Index trên 1.200 điểm thường rất ngắn. Thời gian lâu nhất chỉ số giữ trên 1.200 là khoảng thời gian từ tháng 4/2021 đến giữa tháng 5/2022. Phần lớn thời gian còn lại được tính hàng tuần.
Ngược lại, VN-Index thường trụ dưới mốc 1.200 điểm trong thời gian dài. Khoảng thời gian thường kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Khoảng thời gian dài nhất là khoảng thời gian từ lần đầu chính thức vượt 1.200 vào đầu tháng 4/2018 đến đầu tháng 4/2021, nghĩa là phải mất 3 năm “nhân chứng” Việt Nam mới nhìn thấy lại cột mốc này.
Trong quá khứ, VN-Index từng rất gần mốc 1.200 điểm vào tháng 3/2007. Khi đó, chứng khoán Việt Nam còn rất sơ khai, số lượng cổ phiếu niêm yết ít với 107 mã và dễ bị “thổi phồng quá mức”. P/E của VN-Index theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thậm chí lên tới 73 lần.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã giáng một đòn mạnh vào thị trường chứng khoán thế giới và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Mức định giá cao ngất trời vào thời điểm đó càng làm trầm trọng thêm sự sụt giảm của chứng khoán Việt Nam. VN-Index từng rơi xuống đáy lịch sử 235 điểm vào năm 2009 và phải 9 năm sau mới nhìn lại con số 1.200.
Cơ cấu mất cân đối, cổ phiếu “tàu lượn” theo chu kỳ bơm rút tiền
Phải nhấn mạnh rằng, ở cùng cột mốc với VN-Index, quy mô vốn hóa của HoSE đã tăng trưởng vượt bậc sau nhiều năm. Tuy nhiên, yếu tố bền vững đang là dấu hỏi lớn khi chứng khoán Việt Nam ngày càng lạc nhịp rõ ràng với tăng trưởng kinh tế và các nguyên tắc cơ bản của doanh nghiệp. Điều này một phần xuất phát từ tính đầu cơ cao của thị trường sau các chu kỳ bơm và rút tiền.
Trong thời kỳ kinh tế khó khăn, chính sách tiền tệ được ưu tiên nới lỏng để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Lãi suất thấp tạo môi trường tiền rẻ nhưng mức độ hấp thụ của nền kinh tế có phần hạn chế khiến một phần dòng tiền nhàn rỗi của người dân chảy vào các kênh đầu tư rủi ro cao. Thị trường chứng khoán cũng tăng nhanh với thanh khoản tăng vọt.
Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn phục hồi và các kênh đầu tư rủi ro cao tăng trưởng quá nóng, chính sách tiền tệ dần thay đổi theo hướng thắt chặt hơn. Môi trường tiền rẻ không còn khiến thanh khoản giảm nhanh, cổ phiếu cũng trượt dốc. Vòng xoáy này sẽ tiếp tục lặp đi lặp lại nếu thị trường không có sự thay đổi thực sự về chất lượng.
Câu chuyện thị trường chứng khoán Việt Nam thiếu hàng mới chất lượng đã lặp đi lặp lại nhiều lần trong nhiều năm qua nhưng vẫn chưa có giải pháp thực sự hiệu quả để thay đổi tình trạng này. Thực tế, tiềm năng cung hàng hóa không còn nhiều doanh nghiệp “bom tấn” cả Nhà nước và tư nhân. Điều này khiến cấu trúc thị trường chứng khoán mất cân đối.
Tại các thị trường phát triển như Mỹ, cơ cấu thị trường chứng khoán tương đối cân bằng, với các nhóm ngành như công nghệ, y tế, năng lượng… phân bổ tương đối đồng đều với tỷ trọng cao. Đây là những lĩnh vực có sức hấp dẫn lớn với dòng tiền dài hạn, thậm chí được dự báo là xu hướng trong tương lai.
Trong khi đó, chứng khoán Việt Nam ghi nhận sự thống trị hoàn toàn của nhóm tài chính (ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm, công ty tài chính) và bất động sản với tổng tỷ trọng hơn 60%. Các nhóm ngành có tính chu kỳ cao và phụ thuộc nhiều vào chính sách tiền tệ. Điều này khiến chứng khoán Việt khó thu hút được dòng tiền dài hạn, đặc biệt là từ nhà đầu tư nước ngoài. Thay vào đó, giao dịch ngắn hạn và giao dịch lướt sóng trở nên phổ biến.
Link nguồn: https://cafef.vn/con-so-1200-am-anh-nha-dau-tu-chung-khoan-viet-nam-188240417174803227.chn